STT | TÊN MẶT HÀNG | ĐƠN VỊ | GIÁ (¥) | CHỌN SỐ LƯỢNG | ĐẶT HÀNG |
---|---|---|---|---|---|
1 | Húng bạc hà Copy | Gói | 300 | ![]() |
|
2 | Húng bạc hà Copy | Gói | 300 | ![]() |
|
3 | Sấu tươi !!! | Bì (0,5 kg) | 900 | ![]() |
|
4 | Sứa làm gỏi | Bì | 750 | ![]() |
|
5 | Trái cóc ngâm (hũ 1 kg) | Hũ | 1,200 | ![]() |
|
6 | Rau quế (húng quế) | Bì | 200 | ![]() |
|
7 | Xoài ngâm (hũ 1 kg) | Hũ | 1,200 | ![]() |
|
8 | Rau răm | Bì | 200 | ![]() |
|
9 | Xoài xanh | 1 Kg | 1,500 | ![]() |
|
10 | Rau Thì Là | Bì | 200 | ![]() |
|
11 | Ngò Rí kí | 1 Kg | 1,500 | ![]() |
|
12 | Riềng | Bì | 200 | ![]() |
|
13 | Sả bì nhỏ | Bì | 200 | ![]() |
|
14 | Sả bì lớn | Bì (0,5 kg) | 750 | ![]() |
|
15 | Sầu riêng nguyên trái !!! | 1 Kg | 1,600 | ![]() |
|
16 | Sầu riêng bóc vỏ đông lạnh !!! (500 g) | Hộp | 2,200 | ![]() |
|
17 | Rau ngót !!! | Bì | 200 | ![]() |
|
18 | Rau kinh giới | Bì | 200 | ![]() |
|
19 | Rau Ngỗ | Bì | 200 | ![]() |
|
20 | Rau má | Bì | 200 | ![]() |
|
21 | Rau nhút !!! | Bì | 350 | ![]() |
|
22 | Mận tươi Hà Nội !!! | Bì (0,5 kg) | 550 | ![]() |
|
23 | Rau mùi (ngò rí) | Bì | 200 | ![]() |
|
24 | Mẻ (nấu thịt cầy, nấu riêu) | Gói | 300 | ![]() |
|
25 | Rau mùi tàu (ngò gai) | Bì | 200 | ![]() |
|
26 | Mít chín đông lạnh !!! | Bì (0,5 kg) | 1,300 | ![]() |
|
27 | Rau dền đỏ | Gói | 200 | ![]() |
|
28 | Mướp hương | 1 Kg | 1,200 | ![]() |
|
29 | Rau muống | Gói (300g) | 300 | ![]() |
|
30 | Nghệ tươi đông lạnh | Bì | 300 | ![]() |
|
31 | Rau Lang | Gói | 250 | ![]() |
|
32 | Trái Ổi !!! | 1 Kg | 1,700 | ![]() |
|
33 | Rau muống kg | 1 Kg | 700 | ![]() |
|
34 | Ớt khô | Bì | 300 | ![]() |
|
35 | Rau mồng tơi !!! | Bì | 200 | ![]() |
|
36 | Ớt tươi | Bì | 300 | ![]() |
|
37 | Rau ngọn bí !!! | Bì (0,5 kg) | 350 | ![]() |
|
38 | Rau húng duỗi | Bì | 200 | ![]() |
|
39 | Chuối siêm ( chuối sứ) | 1 Kg | 1,000 | ![]() |
|
40 | Lá lốt | Bì | 200 | ![]() |
|
41 | Dưa cải chua vn | Gói 0,5 Kg | 600 | ![]() |
|
42 | Lá mơ | Bì | 200 | ![]() |
|
43 | Dừa già | 1 trái | 500 | ![]() |
|
44 | Dừa già nạo sẵn đông lạnh | Bì (0,5 kg) | 700 | ![]() |
|
45 | Dừa lon (trái) | Lon | 270 | ![]() |
|
46 | Củ dền đỏ | 1 Kg | 600 | ![]() |
|
47 | Dừa tươi (non) | 1 trái | 500 | ![]() |
|
48 | Củ hành tím | Bì (0,5 kg) | 700 | ![]() |
|
49 | Đu đủ xanh | 1 Kg | 650 | ![]() |
|
50 | Chanh dây tươi | Gói 0,5 Kg | 750 | ![]() |
|
51 | Gấc tươi nấu xôi | Bì (0,5 kg) | 1,200 | ![]() |
|
52 | Chanh muối (hũ 0,5 kg) | Hũ | 800 | ![]() |
|
53 | Lá chanh | Bì | 250 | ![]() |
|
54 | Củ đậu ( củ sắn ) | 1 Kg | 850 | ![]() |
|
55 | Lá chuối | 1 Kg | 1,300 | ![]() |
|
56 | Chuối xanh !!! | Bì (4~5 trái) | 400 | ![]() |
|
57 | Lá dứa (lá thơm) | Bì | 200 | ![]() |
|
58 | Húng bạc hà | Gói | 300 | ![]() |
|
59 | Bắp Nếp đông lạnh | Bì 2 trái | 350 | ![]() |
|
60 | Cà pháo tươi !!! | Bì (0,5 kg) | 600 | ![]() |
|
61 | Cải bẹ xanh!!! | 1 Kg | 650 | ![]() |
* Giá đã bao gồm thuế.
* Đơn hàng chưa tính phí vận chuyển.
* Shop sẽ ưu tiên xử lý nhanh chóng các đơn hàng đặt qua website và facebook trước các đơn hàng đặt qua điện thoại. Sau khi quý khách gửi đơn đặt hàng thành công, sẽ có mail xác nhận đơn đặt hàng. Shop sẽ tiến hàng gửi hàng theo nội dung đặt hàng của quý khách.
Phí vận chuyển khuyến mãi:
– Mua hàng trên 5.000 円: phí vận chuyển chỉ từ 790 円 ~ / cho 1 thùng hàng gửi lạnh – gửi được đến 30 kg !!!
2 cách thanh toán đơn giản : ¥¥¥
– Chuyển khoản TRƯỚC, nhận hàng sau :
Số TK bưu điện : ***
***
– Thanh toán Daibiki : Trả tiền mặt ngay khi nhận hàng.
Nhân viên của chúng tôi sẽ thu tiền khi giao nhận hàng hóa. Với cách thanh toán Daibiki này, ngoài cước vận chuyển, Quý khách có tốn thêm lệ phí chuyển tiền là ***円
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH !!!